AGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
MarvelVietnam
Trang chủ
Hỏi đáp
Điều khoản
Liên hệ
Home
What Yourr Age Là Gì
AGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
AGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
en
volume_up
age
=
vi
tuổi
chevron_left
Bản dịch
Động từ
Phát-âm
Người dich
Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
EN
Nghĩa của "age" trong tiếng Việt
volume_up
age
{danh}
VI
tuổi
kỷ nguyên
kỷ
thời đại
volume_up
golden age
{danh}
VI
thời hoàng kim
volume_up
ice age
{danh}
VI
kỷ băng hà
volume_up
middle-aged
{tính}
VI
trung niên
luống tuổi
volume_up
Bronze Age
{danh (r)}
VI
thời đại đồ đồng
Xem thêm các kết quả về
What Yourr Age Là Gì
Nguồn :
www.babla.vn
Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc.
Top 14 What Yourr Age Là Gì
Glosbe dictionary
How old are you là gì? What is your age là gì? - Tiếng Anh Là Gì?
Đâu là sự khác biệt giữa "What is your age?" và "How old are you?" ?
act your age
feel your age
"Act your age!" nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Age - Từ điển Anh - Việt
"age" là gì? Nghĩa của từ age trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
"Feel your age" nghĩa là gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
AGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
Học tiếng Anh qua Video - Toomva.com
look your age Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa
Age đi với giới từ gì? At the age of là gì?
'act your age' là gì?, Từ điển Tiếng Anh