Ngoại động từ
Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
Cấu trúc từ
to be one's senses
- đầu óc minh mẫn
to be out of one's senses
to take leave of one's senses
- điên, dại
Tag: What You Say Is True In A Sense Là Gì
to bring someone to his senses
- Xem bring
to frighten somebody out of his senses
- làm cho ai sợ hết hồn hết vía
to lose one's senses
- mất trí khôn
- bất tỉnh nhân sự
- to talk sense
- nói khôn, không nói vớ vẩn