9. What’s going on?: Chuyện gì đang xảy ra vậy?
Ví dụ:
Why all people look so stressful? What’s going on?
Sao mọi người trông căng thẳng thế? Chuyện gì xảy ra vậy?
* Click vào từng cụm từ để xem nghĩa tiếng Việt, ví dụ:
1. What a fool! | 7. What a beautiful day! |
2. What a relief! | 8. What a dope! |
3. What a blessing! | 9. What’s going on? |
4. What a shame! | 10. What’s up? |
5. What is it now? | 11. What happened? |
6. What a pity! | 12. What the hell! |