Top 14 What Yourr Age Là Gì - marvelvietnam.com
What Yourr Age Là Gì

Top 14 What Yourr Age Là Gì

Glosbe dictionary

1. Glosbe dictionary

The dictionary. Over 6000 languages, thousands of dictionaries. | Glosbe...

  • Tác giả: glosbe.com

  • Ngày đăng: 25/02/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17482 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: You have probably generated a lot of queries or other factors let Glosbe identify you as a robot and blocked the access to the data.

Xem chi tiết
How old are you là gì? What is your age là gì? - Tiếng Anh Là Gì?

2. How old are you là gì? What is your age là gì? - Tiếng Anh Là Gì?

How old are you là gì? goài "Hoa old are you?" thì chúng ta có câu nào khác có nghĩa tiếng Việt tương tự không?...

  • Tác giả: tienganhlagi.org

  • Ngày đăng: 03/06/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17481 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: How old are you là câu hỏi cơ bản mà hấu hết người học tiếng Anh nào cũng biết. Vậy ngoài “How old are you?” thì chúng ta có câu nào khác có nghĩa tiếng Việt tương tự không? Theo dõi bài viết sau nhé.

Xem chi tiết
Đâu là sự khác biệt giữa "What is your age?" và "How old are you?" ?
Đâu là sự khác biệt giữa "What is your age?" và "How old are you?" ?

3. Đâu là sự khác biệt giữa "What is your age?" và "How old are you?" ?

Đồng nghĩa với What is your age? "what is your age?" と "how old are you?" は同じ意味ですけど…"how old are you?"の方がいい。...

  • Tác giả: vi.hinative.com

  • Ngày đăng: 07/02/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17479 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
act your age

4. act your age

to behave in a way suitable for someone as old as you are: ...

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 21/06/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17476 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.

Xem chi tiết
feel your age

5. feel your age

1. to realize that you are no longer young: 2. to realize that you are no…...

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17472 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.

Xem chi tiết
"Act your age!" nghĩa là gì?

6. "Act your age!" nghĩa là gì?

Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes...

  • Tác giả: www.journeyinlife.net

  • Ngày đăng: 27/09/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17467 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
Nghĩa của từ Age - Từ điển Anh - Việt
Nghĩa của từ Age - Từ điển Anh - Việt

7. Nghĩa của từ Age - Từ điển Anh - Việt

/'''eɪʤ'''/, Tuổi, Tuổi già, tuổi tác, Thời đại, thời kỳ, Thời kỳ đồ đồng, Tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ, ...

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 27/09/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17461 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
"age" là gì? Nghĩa của từ age trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

8. "age" là gì? Nghĩa của từ age trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'age' trong tiếng Việt. age là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến....

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17454 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: age noun n.it was replaced because of its agewe live in a litigious ageshe was now of school ageold age is not for sissieswe've known each other for agesv.The death of his wife caused him to age fastShe aged gracefullyThe death of his child aged him tremendously

Xem chi tiết
"Feel your age" nghĩa là gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh

9. "Feel your age" nghĩa là gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh

Photo by on...

  • Tác giả: tracnghiemtienganh.vn

  • Ngày đăng: 21/06/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17446 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
AGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

10. AGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Tra từ 'age' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác....

  • Tác giả: www.babla.vn

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17437 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
Học tiếng Anh qua Video - Toomva.com

11. Học tiếng Anh qua Video - Toomva.com

Toomva.com là website học tiếng Anh online qua video phụ đề song ngữ Anh - Việt, có hàng trăm ngàn video, clip phong phú mọi lĩnh vực, ngành nghề. Đến nay Toomva.com là địa chỉ được giới trẻ yêu thích nhất....

  • Tác giả: toomva.com

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17427 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
look your age Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa

12. look your age Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ look your age...

  • Tác giả: tudongnghia.com

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17416 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
Age đi với giới từ gì? At the age of là gì?

13. Age đi với giới từ gì? At the age of là gì?

Age đi với giới từ gì? At the age of là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách...

  • Tác giả: ngolongnd.net

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17404 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Age đi với giới từ gì? At the age of là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Age” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.Nội dung chính:Yellow tinges are a sign of age.At that age, I started to wonder.People have been doing it for ages.They range in age from 19 to 48.He is getting naughtier with age.By age 13, he was playing off scratch.Could the bed bug I found have been there from ages ago? 3.Glaucoma is the leading cause of blindness in people over age 40.Had sex with an under age girl.And nearly 12 % chance of one making to age 100.

Xem chi tiết
'act your age' là gì?, Từ điển Tiếng Anh

14. 'act your age' là gì?, Từ điển Tiếng Anh

Nghĩa của từ act your age trong Từ điển Tiếng Anh conduct yourself properly, dont be childish...

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 17391 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết