Top 12 What'S Gotten Into You Là Gì - marvelvietnam.com
What'S Gotten Into You Là Gì

Top 12 What'S Gotten Into You Là Gì

What is the meaning of "What's gotten into you?"? - Question about English (US)
What is the meaning of "What's gotten into you?"? - Question about English (US)

1. What is the meaning of "What's gotten into you?"? - Question about English (US)

Definition of What's gotten into you? @IvyJune It’s like asking, “What’s your problem?” |@IvyJune They are both very natural. “What’s gotten into you?” MIGHT be a little nicer and polite than “What’s your problem?” A lot depends on the situation and intonation....

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20161 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
what's got into you explanation, meaning, origin - The Biggest Idioms Dictionary - YourIdioms.Com

2. what's got into you explanation, meaning, origin - The Biggest Idioms Dictionary - YourIdioms.Com

None...

  • Tác giả: www.youridioms.com

  • Ngày đăng: 27/09/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20160 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
Open dictionary system, specialized dictionary multi-language, more than 20+ different dictionaries

3. Open dictionary system, specialized dictionary multi-language, more than 20+ different dictionaries

Look up online dictionaries, with more than 30+ dictionaries on different subjects and languages, constantly updating new dictionaries and semantics with vivid examples....

  • Tác giả: vdict.pro

  • Ngày đăng: 14/10/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20158 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: In addition to the Google Translate tool, you can use vdict.pro, which will be more convenient in looking up words and translating the meaning, or if you're lucky, you can consult the sentence samples ...

Xem chi tiết
WHAT'S GOTTEN INTO YOU in Vietnamese Translation

4. WHAT'S GOTTEN INTO YOU in Vietnamese Translation

Translations in context of "WHAT'S GOTTEN INTO YOU" in english-vietnamese. HERE are many translated example sentences containing "WHAT'S GOTTEN INTO YOU" - english-vietnamese translations and search engine for english translations....

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 25/02/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20155 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
Có những cách nói chẳng có nghĩa chính xác là gì cả, hoặc | HelloChao

5. Có những cách nói chẳng có nghĩa chính xác là gì cả, hoặc | HelloChao

Có những cách nói chẳng có nghĩa chính xác là gì cả, hoặc lúc thế này lúc thế nọ :-  What a day : một ngày tuyệt vời, cũng...

  • Tác giả: www.hellochao.vn

  • Ngày đăng: 25/02/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20151 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Thân gửi toàn thể thành viên Diễn đàn học tiếng Anh HelloChao!Có những cách nói chẳng có nghĩa chính xác là gì cả, hoặc lúc thế này lúc thế nọ :

Xem chi tiết
get into sb

6. get into sb

1. If you do not know what has got into someone, you do not understand why they…...

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 07/02/2022

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20146 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.

Xem chi tiết
What´s got into you?

7. What´s got into you?

Hello amigos! What´s got into you Sam? What does it mean? What´s wrong with you? Thanks, Sam:cool:...

  • Tác giả: forum.wordreference.com

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20140 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
What's the meaning of " What's got into you"?
“What’s got into you?” Mommy asks. “Why are you sweating like that.” 
What's the meaning of " What's got into you"?
Thanks!

8. What's the meaning of " What's got into you"? “What’s got into you?” Mommy asks. “Why are you sweating like that.” What's the meaning of " What's got into you"? Thanks!

Meet, interact, and learn with native speakers and language learners from all over the world on italki!...

  • Tác giả: www.italki.com

  • Ngày đăng: 21/06/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20133 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết
Get Into là gì và cấu trúc cụm từ Get Into trong câu Tiếng Anh

9. Get Into là gì và cấu trúc cụm từ Get Into trong câu Tiếng Anh

Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, Học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu...

  • Tác giả: www.studytienganh.vn

  • Ngày đăng: 14/10/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20125 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cụm động từ hay còn gọi là Phrasal Verbs luôn là một trong những chủ điểm ngữ pháp ít nhiều gây không ít khó khăn cho người học bởi mỗi một động từ có thể đi kèm với các giới từ khác nhau tạo ra nhiều lớp ngữ nghĩa dùng trong từng trường hợp. Với động từ get, bên cạnh get on, get in, get off,.... Cụm động từ Get into cũng là một phrasal verb phổ biến mà có nhiều lớp nghĩa. Hôm nay, bạn học hãy cùng studytienganh chúng mình tìm hiểu về cụm động từ này nhé.- Get into là một cụm động từ. Tương tự như các cụm động từ khác, get into được cấu tạo bởi động từ get: /ɡet/ :nhận được, kiếm được, lấy được, mua và giới từ into :  /ˈɪn.tuː/ vào trong, vào. Khi đọc cụm động từ get into, ta nối âm /t/ của từ get với  /ˈɪn.tuː/ của giới từ.Suddenly, Tom gets into being a singer. He studies music and practices everyday.Bỗng nhiên, Tom trở lên thích thú với việc trở thành một ca sĩ. Anh ấy học thanh nhạc và thực hành hằng ngày.John is getting into Maths recently.John gần đây lại có hứng thú với môn toán họcI don’t know what’s got into Annie. She doesn’t usually get so angry with everybody but today she’s yelling at me.Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với Annie. Cô ấy không thường xuyên trờ lên cáu giận với tất cả mọi người nhưng hôm nay cô ấy la hét vào tôi.What’s got into Johnny? He’s crying.Chuyện gì xảy ra với Johnny vậy. Anh ấy đang khóc.I think I can not get into this dress, it’s too tight. Tôi nghĩ tôi không đủ nhỏ để mặc vừa cái váy kia đâu, nó quá chật.If Linda is thin enough to get into this dress, I’ll buy it for her.Nếu Linda đủ thanh mảnh để mực vừa chiếc váy này, tôi sẽ mua nó cho cô ấy.Tommy got into cigarettes when he was at university but his mother didn’t know anything.Tommy đã bắt đầu dính đến thuốc lá khi anh ấy lên đại học những mẹ anh ấy chẳng biết gì cả. Maria got into drugs three months ago so she’s so lank and haggard nowMaria dính tới thuốc phiện ba tháng trước vì thế bây giờ cô ấy trông thật gầy gò, ốm yếu.Lona passed the interview and got into Tien Dat Company.Lona đã qua buổi phỏng vấn và được nhận vào công ty Tiến Đạt.Julia has a beautiful voice and she gets into the most talented singer in my theatre.Julia có một giọng hát đẹp và cố ấy được công nhận là ca sĩ tài năng nhất ở nhà hát của tôi.The boss is getting into Laura because yesterday she couldn’t finish her project.Ông chủ đang chỉ trích Laura vì hôm qua cô ấy không thể hoàn thành được dự án.Tom got into me because of coming late.Tom đã chỉ trích tôi vì tôi đến muộn.Collocations/IdiomsÝ nghĩaVí dụGet into gearBắt đầu làm việc, bắt đầu làm việc một cách có hiệu quả.Get into the swings of thingsTham gia một việc gì đó và đạt được sự tiến triển trong việc đó.Get back into the swings of thingsTrở lại làm một công việc nào đó sau khi có một khoảng thời gian nghỉ ngơiGet into the spirit of somethingTham gia vào các hoạt động xã hội hay tình nguyện một cách tích cực.

Xem chi tiết
คำศัพท์ ''What's gotten into you?'' แปลว่าอะไร?

10. คำศัพท์ ''What's gotten into you?'' แปลว่าอะไร?

ดูความหมายที่พจนานุกรมลองดู Longdo Dictionary...

  • Tác giả: dict.longdo.com

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20116 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: บริการ ติดโพย (PopThai) เป็นบริการเปิดพจนานุกรมอัตโนมัติ โดยผู้ใช้สามารถป้อนข้อความ ทีละประโยค หรือ เป็นหน้าเลยก็ได้ ไม่จำเป็นต้องทีละคำสองคำ ระบบจะทำการแนบความหมายของคำหรือวลีภาษาต่างประเทศ (ปัจจุบันสนับสนุน ภาษาอังกฤษ, ญี่ปุ่นและเยอรมัน) ติดกับเนื้อหานั้นๆ และจะแสดงผลความหมายเมื่อเอาเมาส์ไปวางเหนือคำหนึ่งๆ ช่วยให้สามารถเข้าใจเนื้อหาของเวบภาษาต่างประเทศได้สะดวกและรวดเร็วยิ่งขึ้น

Xem chi tiết
get into là gì ? - Dịch thuật Hanu

11. get into là gì ? - Dịch thuật Hanu

Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của get into: phrasal verb – Cụm động từ này: Định nghĩa của get into phrasal verb từ Oxford Advanced American Dictionary đi vào cụm động từ để mặc một bộ quần áo, đặc biệt là với khó khănTôi không thể đi vào đôi giày này – chúng […]...

  • Tác giả: dichthuathanu.com

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20106 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của get into: phrasal verb – Cụm động từ này:Danh mục bài viếtEmail của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xem chi tiết
what27s gotten into you - French translation – Linguee

12. what27s gotten into you - French translation – Linguee

Many translated example sentences containing "what27s gotten into you" – French-English dictionary and search engine for French translations....

  • Tác giả: www.linguee.com

  • Ngày đăng: 01/11/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 20095 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết